Từ điển Thiều Chửu
紉 - nhân/nhận
① Xỏ chỉ, sợi phải xe lại rồi mới xỏ vào kim mà khâu được, cho nên may áo gọi là phùng nhân 縫紉. ||② Tâm phục, như cảm nhân thịnh tình 感紉盛情 cảm phục tình hậu. ||③ Xe sợi. Ta quen đọc là chữ nhận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紉 - nhận
Dây tơ liên miên không dứt ( nói về lúc kéo tơ ở kén tằm ra ) — Ghi nhớ, cột chặt trong lòng, không quên. Thường dùng trong thư từ.